Có 2 kết quả:
条板箱 tiáo bǎn xiāng ㄊㄧㄠˊ ㄅㄢˇ ㄒㄧㄤ • 條板箱 tiáo bǎn xiāng ㄊㄧㄠˊ ㄅㄢˇ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0